Mô tả
✳️ Bộ báo rác Sugiyama PS464/PS462
✳️ Mô tả
Theo từng hành trình, máy dò lấy mẫu vị trí điểm chết dưới từ tín hiệu của cảm biến tiệm cận được thiết lập trong khuôn máy dập và tính toán sự dịch chuyển của điểm chết chết dưới từ tín hiệu đó bằng cách sử dụng bo chuyên dụng bên trong. Giá trị của vị trí điểm chết dưới sau khi xử lý sẽ được so sánh với giá trị cài đặt. Khi phát hiện sự dịch chuyển vượt quá giá trị cài đặt, tín hiệu dừng máy dập sẽ được khích hoạt.
✳️ Các tính năng
Độ nhạy cao hơn
Độ chính xác của mạch xử lý tín hiệu cảm biến đã được cải thiện. Độ phân giải xử lý tối đa đã được phát triển là 0,1 μm. Một chút dịch chuyển của điểm chết dưới cũng có thể được phát hiện. |
|
Kiểm tra dịch chuyển với màn hình kỹ thuật số và chỉ báo micro
Sự dịch chuyển được hiển thị đồng thời cả với màn hình kỹ thuật số có độ chính xác cao với đơn vị micro. Điều này cho phép kiểm tra dễ dàng các điều kiện hoạt động của máy dò. |
|
Hiển thị khoảng cách để cài đặt cảm biến
Khoảng cách giữa đầu cảm biến và mục tiêu được hiển thị tại thời điểm cài đặt cảm biến. Không cần phải sử dụng máy đo khoảng cách cũng có thể cải đặt cảm biến một cách chính xác. |
|
Điều chỉnh linh hoạt chiều dài cáp cảm biến Chức năng bù cáp cho phép điều chỉnh tốt độ dài cáp. Chiều dài cáp có thể được thiết lập tự do cho mỗi kênh. |
|
Tích hợp thêm timing
Timing bên ngoài được tạo ra từ 2 đầu vào và timing bên trong là từ mỗi kênh. Nếu angle timing bên trong được sử dụng, chức năng sẽ tương đương với timing bên ngoài mà không cần cam bên ngoài. |
|
Kiểm tra timing hiệu quả
Kiểm tra timing có thể phát hiện ra các điều kiện điều khiển như lắp đặt cảm biến bất thường và hoạt động không đúng của cam bên ngoài. |
|
Phát hiện ngắt kết nối dây cảm biến
Tín hiệu dừng được phát ra khi PS-464/462 phát hiện ngắt kết nối / lỗi của cảm biến hoặc ngắt kết nối cáp cảm biến bằng chức năng ngắt kết nối cảm biến. |
✳️ Kích thướt
PS-462
PS-464
Back view
✳️ Thông số kỹ thuật
Item | Thông số | |
Bộ phận dò | Số kênh | 4 (PS-464) , 2 (PS-462) |
Độ phân giải | 1 μm or 0.1 μm | |
Giá trị cài đặt tối đa | 200 μm or 20.0 μm | |
Khoảng cách gần nhất giữa đầu cảm biến và mục tiêu (BDC) | 0.7 ~ 1.5 mm | |
Nhiệt độ môi trường xung quanh cảm biến | 0 to 55 degree C | |
Timing | External, internal, internal angle timing,and timer timing | |
Chiều dài cáp cảm biến | 3 m (standard) | |
SPM | 4000 SPM (max.) | |
Đầu ra (Stop, Alarm, Continuous inhibition) | Đầu ra Relay | 250 VAC / 30 VDC 3.0 A (max.) |
Đầu vào bên ngoài (Reset, Monitor ON/OFF, Operation inhibition) | Thông số đầu vào | Kết nối tiếp điểm của không có điện áp hoặc công tắc bán dẫn. Điện áp nội (DC12 V) |
H level | 9.0V or over, 1mA or below | |
L level | 3.0V or below, 8mA or over (12mA MAX) | |
Hiển thị và cài đặt | Micron-indicator | 61 Point Bar Graph |
Displacement | Sign +3-digit | |
± Giá trị cài đặt | 3-digit | |
Nguồn cấp | Điện áp sử dụng | AC100 ~ 240 V +/-10% 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 22 VA (max.) | |
Khối lượng | Body 2.8 kg (inc. mounting brackets.) | |
Kích thướt(WHD) | 200 * 98.5 * 184 mm (An umbo is not included.) | |
Nhiệt độ môi trường | 0 to 55 degree C (No sudden temperature change during the use.) | |
Độ ẩm | 35~85% RH (non condensing) | |
Thiết bị kèm theo | – Đầu cảm biến tiệm cận: 2 (PS-462) , 4 (PS-464) – Cáp cho cảm biến: 2 (PS-462) , 4 (PS-464) – Output cable (Standard: 5 m) – Hướng dẫn sử dụng |
✳️ Mã đặt hàng cho PS-464/PS-462
✳️ Phụ kiện
✳️ Đầu cảm biến
Click vào hình để biết thêm thông tin. | ||||||
PS-4013 | PS-4014 | PS-4018 | PS-4020 | PS-4024 | PS-4025 | PS-4026 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
PS-4027 | PS-4028 | PS-4029 | PS-4031 | PS-4032 | PS-4033 | PS-4034 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
✳️ Dòng cáp cảm biến 243297
Xanh Đỏ Trắng Vàng Mã đặt hàng cho dòng cáp cảm biến 243297
✳️ Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
wricaic –
Buy Xenical Over The Counter equamy [url=https://bansocialism.com/]where can i buy cialis on line[/url] ORGAPHPAREMO Why Take Cephalexin